Tiếng Nhật - Từ vựng trong bảo mật 2 lớp
Từ Vựng | hiragana | Nghĩa | chú thích |
二要素認証 | にようそにんしょう | bảo mật 2 lớp | |
シークレットキー | khoá bí mật (secret key) | ||
乱数関数 | らんすうかんすう | hàm (function) random | |
認証コード | にんしょうコード | mã chứng thực (Authentication) | có nơi dùng để gọi mật khẩu 1 lần OTP |
指紋 | しもん | dấu vân tay | để chỉ đặc điểm nhận 1 device thì là デバイス指紋 |
認証アプリ | にんしょうアプリ | phương thức bảo mật dựa trên TOTP và App | giải thích về TOTP |