Những từ mà từ điển Mazii.net chưa chắc đã đúng 🤔

Những từ mà từ điển Mazii.net chưa chắc đã đúng 🤔

·

2 min read

Các từ này thuộc lĩnh vực IT.

Từ
nghĩa
giải nghĩa
パッチpatchcác phần để update phần mềm hay các bản vá lỗi
バッチbatchfile batch để chạy các lệnh trong windows
受入試験(受け入れ試験)kiểm thử nghiệm thu
結合テストKiểm thử tích hợpkiểm tra này là để lộ các lỗi trong sự tương tác giữa các đơn vị tích hợp
ドロワーdrawer menu (menu kiểu ngăn kéo)cũng có chỗ gọi là off-canvas menu, menu chiều dọc mà mỗi thành phần trong menu lại là 1 điều hướng, ví dụ khác ở đây. Theo bài viết ở đây

Ví dụ về drawer menu:

drawer.png

Nguồn ảnh tại đây.

Từ
nghĩa
giải nghĩa
カスタムビューtính năng custom-viewtùy biến hiển thị
レジストWindows registrynhững setting của windows bao gồm cả những setting tầng thấp mà người dùng khó tiếp cần bằng Settings GUI
モーダルmodalgiống hộp thoại (Dialog) đều hiển thị lên trên UI hiện tại, thường khi bấm vào phần nền xám quanh hộp thoại thì có thể tắt nó đi mà không buộc phải sử dụng như Alert. Nguồn ở đây
要素種別element typeDOM Element type trong javascript
要素IDelement IDDOM Element ID trong javascript
ダッシュレットDashletThành phần chức năng có thể thêm hoặc xóa khỏi Dashboard. Nguồn ở đây

Photo by Galen Crout on Unsplash